YOUTUBE:
https://www.youtube.com/@MayHanVietNam/videos
◦ Điện thế vào (V) | : 3 pha-380 |
◦ Tần số (Hz) | : 50/60 |
◦ Công suất (KVA) | : 300 |
◦ Chu kỳ công tác (%) | : 60 |
◦ Phôi ngang dài tối đa (mm) | : 2000 |
◦ Phôi dọc dài tối đa (mm) | : 1000 |
◦ Đường kính phôi (lưới) tối đa ϕ (mm) | : 2 - 4 |
◦ Phôi sắt hộp (mm) | : 10x20/25x25 |
◦ Độ dày phôi sắt hộp (mm) | : 1 – 1.2 |
◦ Số ben trên - hàng ngang | : 11 |
◦ Số điểm hàn - hàng ngang | : 11 |
◦ Số ben trên - hàng dọc | : 12 |
◦ Số điểm hàn - hàng dọc | : 12 |
◦ Số ben dưới - hàng ngang | : 1 |
◦ Số ben dưới - hàng dọc | : 1 |
◦ Chức năng định vị trục ngang | : Laser |
◦ Chức năng định vị trục dọc | : Laser |
◦ Bàn trượt | : Có |
◦ Chức năng căng lưới | : Có |
◦ Điều khiển ben | : Khí nén |
◦ Giải nhiệt | : Nước |
◦ Thời gian hàn khổ lưới 1497 x 933.5 (giây) - chưa bao gồm thời gian gá phôi |
: 44 (± 15 %) |
◦ Thời gian hàn khổ lưới 942 x 868.5 (giây) - chưa bao gồm thời gian gá phôi |
: 28 (± 15 %) |