Thông số kỹ thuật / Specifications: ◦ Điện thế vào/Input voltage (V) |
: 3 pha-380 |
◦ Tần số/Frequency (Hz) | : 50/60 |
◦ Công suất/Capacity (KVA) | : 300 |
◦ Chu kỳ công tác/Duty cycle (%) | : 60 |
◦ Phôi ngang dài tối đa/Horizontal workpiece maximum length (mm) | : 2000 |
◦ Phôi dọc dài tối đa/Longitudinal workpiece maximum length (mm) | : 1000 |
◦ Đường kính phôi (lưới) tối đa/Maximum workpiece (mesh) diameter ϕ (mm) | : 2 - 4 |
◦ Phôi sắt hộp/Box iron billets (mm) | : 10x20/25x25 |
◦ Độ dày phôi sắt hộp/Thickness of box iron billet (mm) | : 1 – 1.2 |
◦ Top box number - horizontal row
|
: 11 |
◦ Number of welding points - horizontal row
|
: 11 |
◦ Top box number - vertical row
|
: 12 |
◦ Number of welding points - vertical row
|
: 12 |
◦ Lower ben number - horizontal row
|
: 1 |
◦ Bottom number - vertical row
|
: 1 |
◦ Độ dày phôi sắt hộp/Thickness of box iron billet (mm) | : Laser |
◦ Chức năng định vị trục dọc/Vertical axis positioning function | : Laser |
◦ Bàn trượt/Sliding table | : Có / Yes |
◦ Chức năng căng lưới/Net tension function | : Có / Yes |
◦ Điều khiển xy lanh/Cylinder control | : Khí nén/Pneumatic |
◦ Phương pháp giải nhiệt/Cooling method | : Nước / Water |
◦ Thời gian hàn khổ lưới /Mesh welding time 1497 x 933.5 (s) - chưa bao gồm thời gian gá phôi/does not includeembryo mounting time |
: 44 (± 15 %) |
◦ Thời gian hàn khổ lưới/Mesh welding time 942 x 868.5 (s) - chưa bao gồm thời gian gá phôi/does not includeembryo mounting time |
: 28 (± 15 %) |