◦ Điện thế vào (V) |
: 3 pha-380 |
◦ Tần số (Hz) |
: 50/60 |
◦ Công suất (KVA) |
: 300 |
◦ Chu kỳ công tác (%) |
: 60 |
◦ Phôi ngang dài tối đa (mm) |
: 2000 |
◦ Phôi dọc dài tối đa (mm) |
: 1000 |
◦ Đường kính phôi (lưới) tối đa ϕ (mm) |
: 2 - 4 |
◦ Phôi sắt hộp (mm) |
: 10x20/25x25 |
◦ Độ dày phôi sắt hộp (mm) |
: 1 – 1.2 |
◦ Chức năng định vị trục ngang |
: Laser |
◦ Chức năng định vị trục dọc |
: Laser |
◦ Bàn trượt |
: Có |
◦ Chức năng căng lưới |
: Có |
◦ Điều khiển ben |
: Khí nén |
◦ Giải nhiệt |
: Nước |