MODEL : HBH35KVA |
Điện thế vào / Input voltage (V) |
1 Pha - 380V |
Tần số / Frequency (Hz) |
50/60 |
Công suất / Capacity (KVA) |
35 |
Chu kỳ công tác / Duty cycle (%) |
60 |
Chiều dày vật hàn / Welding thickness (mm) |
(0.1 - 3.0) x 2 |
Đường kính phôi tròn / Diameter of round workpiece (mm) |
(Ø 1.0 - Ø 8.0) x 2 |
Điều khiển xi lanh / Cylinder control |
Khí nén / Pneumatic |
Phương pháp giải nhiệt / Cooling method |
Nước / Water |
Khoảng cách từ thân máy đến điểm hàn / Dimension of throat depth (Cm) |
60 |
Chiều cao từ mặt đất đến điểm hàn / Height from ground to welding point (Cm) |
82 |
Trọng lượng / Weight (Kg) |
280 |
Kích thước / Dimension (Cm) |
170x60x180 |