- Specialized mesh welding machine 3000 x 12000 - 1000KVA is a specialized machine used to weld large gauge steel mesh, meeting the needs of construction projects, factories, workshops and road and bridge projects.
- The machine has automatic welding features, fast welding speed and high accuracy. This helps minimize errors in the production process, improve product quality, save time and labor, and improve work efficiency.
- The machine is capable of welding all types of mesh and grid cells with different sizes and shapes. The specially designed electrode has the ability to move to change the grid size easily and conveniently. Therefore, the machine is very versatile and can be used in a variety of applications.
- The machine is designed to be easy to operate and adjust. Users can adjust welding speed, pressure and other parameters to achieve the best results. In addition, the machine also has a friendly user interface, helping operators easily observe and control the workflow.
VIDEO:
Thông số kỹ thuật/Specifications: | |
Khổ lưới / Net size (mm) | : 3.000 x 12.000 |
Điện thế vào / Input voltage (V) | : 380 |
Công suất / Capacity (KVA) | : 1.000 |
Chu kỳ công tác / Duty cycle (%) | : 100 |
Phôi sợi ngang-Sắt gân / Weft wire cast-Iron tendon Ø (mm) | : 12-25 |
Phôi sợi dọc-Sắt gân / Warp wire cast-Iron tendon Ø (mm) | : 12-25 |
Sợi ngang rộng / Wide weft max (mm) | : 3.000 |
Sợi ngang dài / Long weft max (mm) | : 12.000 |
Số bộ điện cực (bộ) / Number of electrode sets (set) | : 04 |
Nạp phôi ngang / Load the workpiece horizontally | : Bằng tay / By hand |
Cấp phôi ngang / Horizontal workpiece level | : Tự động / Automatic |
Cấp phôi dọc / Vertical workpiece feeding | : Bằng tay / By hand |
Thời gian 1 nhịp hàn và kéo (giây) / Time of 1 welding and pulling stroke (seconds) | : 3,5-5 |
Định khoảng cách ô lưới / Set grid spacing | : Motor servo (Delta) |
Tính năng dời điện cực / Electrode displacement feature | : Có / Yes |
Tính năng thay thế điện cực / Electrode replacement feature | : Có / Yes |
Hệ thống điều khiển / Control system | : PLC (Mitsubshi) |
Màn hình điều khiển / Control screen | : Cảm ứng / Touch (HMI Delta) |
Điều khiển xy lanh / Cylinder control | : Khí nén / Pneumatic (Ben Jelpc) |
Phụ kiện / Accessory: | |
Hệ thống tháp giải nhiệt nước (bộ) / Cooling tower water system (set) | : 1 |