Thông số kỹ thuật/Specifications: | |
Điện thế vào / Input Voltage (V) | : 380 |
Tần số / Frequency (Hz) | : 50/60 |
Công suất / Capacity (KVA) | : 300 |
Biến thế 75KVA (Cái) / Transformer 75KVA (Piece) | : 4 |
Chu kỳ công tác / Duty Cycle(%) | : 60 |
Đường kính phôi Φ /Workpiece diameter Φ (mm) | : 8 |
Chiều dày sắt la / Iron thickness (mm) | : 5 |
Điều khiển xi lanh / Cylinder control | Khí nén / Pneumatic |
Phương pháp giải nhiệt / Cooling | : Nước / Water |
Trọng lượng / Weight (Kg) | : 1400 |
Phụ kiện / Accessory : | |
Công tắc đạp chân (Cái) / Foot switch (Piece) | : 1 |