Thông số kỹ thuật / Specifications: |
Điện thế vào / Input voltage (V) |
: 380 |
Tần số / Frequency (Hz) |
: 50/60 |
Công suất / Capacity (KVA) |
: 150 |
Biến thế 75 / Transformer 75 (KVA) |
: 2 |
Chu kỳ công tác / Duty cycle (%) |
: 40 |
Đường kính phôi tối đa / Maximum workpiece diameter (mm) |
: 8 |
Phạm vi điều chỉnh khoảng cách giữa 2 điểm hàn / Adjustable range of distance between 2 welding points(mm) |
: 500-800 |
Tính năng dời điện cực / Electrode displacement feature |
: Có / Yes |
Kích thước phôi tối đa / Maximum workpiece size (mm) |
: 730 x 420 |
Điều khiển bước hàn / Control welding step |
: Servo |
Hệ thống điều khiển / Control system |
: PLC |
Màn hình điều khiển / Control screen |
: Cảm ứng HMI / HMI touch |
Điều khiển xy lanh / Cylinder control |
: Khí nén / Pneumatic |
Phương pháp giải nhiệt / Cooling method |
: : Nước / Water |