MODEL : HL100KVA-INVERTER |
Điện thế vào / Input voltage (V) |
3 Pha - 380V |
Tần số / Frequency (Hz) |
50/60 |
Công suất / Capacity (KVA) |
100 |
Công nghệ / Technology |
Inverter |
Chu kỳ công tác / Duty cycle (%) |
60 |
Chiều dày vật hàn - inox / Welding thickness (mm) |
(0.3 - 1.5) x 2 |
Khoảng cách từ thân máy đến điểm hàn / Dimension of throat depth (Cm) |
Tùy chọn/Option |
Chiều cao từ mặt đất đến điểm hàn / Height from ground to welding point (Cm) |
Tùy chọn/Option |
Điều khiển xi lanh / Cylinder control |
Khí nén / Pneumatic |
Giải nhiệt / Cooling method |
Nước / Water |
Trọng lượng / Weight (Kg) |
506 |
Kích thước / Dimension (Cm) |
220x160x100 |