| Thông số kỹ thuật | |
| Điện thế vào / Input Voltage (V) | : 1 phase - 380V |
| Tần số / Frequency (Hz) | : 50/60 |
| Công suất / Capacity (KVA) | : 75 |
| Công nghệ / Technology | : AC |
| Chu kỳ công tác / Duty Cycle(%) | : 60 |
| Độ dày vật hàn / Thickness (mm) | : 0.2 – 1.2 |
| Chiều dài vật hàn tối đa / Max dimesional flat | : 1.4 meters |
| Điều khiển cực hàn / Welding pole control | : Khí nén / Pneumatic |
| Phương pháp giải nhiệt / Cooling | : Nước / Water |
| Phụ kiện / Accessories | : Công tắc đạp chân / Pedal switch |
| Bộ giải nhiệt nước / Cooling water | : 1 pc |