Thông số kỹ thuật/Specifications: | |
Điện thế vào / Input voltage (V) | 3 Pha - 380 |
Tần số / Frequency (Hz) | 50/60 |
Công suất / Capacity (KVA) | 24 |
Điện thế ra không tải / No-load voltage (VDC) | 69 |
Cường độ dòng ra / Output current (A) | 60 - 500 |
Chu kỳ công tác / Duty cycle (%) | 60 |
Công nghệ / Technology | IGBT |
Đường kính dây hàn / Wire diameter (mm) | 1.0 - 1.6 |
Trọng lượng / Weight (Kg) | 64 |
Kích thước / Dimension (Cm) | 64x40x68 |