Thông số kỹ thuật / Specifications: | |
Điện thế vào / Input voltage (V) | : 380 |
Tần số / Frequency (Hz) | : 50-60 |
Công suất nguồn điện (thủy lực) / Power source capacity (hydraulic) (Kw) | : Motor 7.5 |
Chiều rộng lưới tối đa / Maximum mesh width (Mm) | : 1500 |
Đường kính sợi lưới / Mesh fiber diameter (Mm) | : 6 – 16 |
Số sợi lưới tối đa / Maximum number of mesh threads | : 16 |
Góc bẻ tối đa / Maximum break angle (°) | : 90 |
Đường kính trục uốn / Bending shaft diameter (Mm) | : 60 |
Hệ thống điều khiển / Control system | : PLC |
Van điện thủy lực / Electrohydraulic valve | : Yuken |
Phôi lưới / Mesh cast | : Thép trơn, thép gân / Plain steel, ribbed steel |
Gập được hình hộp khép kín tối đa cho / Can be folded into a box to be as closed as possible | : Cống hộp 3 mét / 3 meter box culvert |
Máy chấn lưới chuyên dụng 1500 là loại máy chuyên dùng để chấn góc các loại lưới thép khổ lớn, đáp ứng nhu cầu trong các công trình xây dựng, nhà máy, xưởng sản xuất và các các công trình cầu đường.
2. Máy chủ yếu được sử dụng để chấn các góc khác nhau như hình chữ V , chữ L, chữ U, chữ O…
3. Đươc thiết kế chắc chắn với lực chấn mạnh mẽ nên máy có thể chấn góc các loại lưới thép có kích thước và sợi lớn, giúp gia tăng hiệu suất và tăng năng suất sản xuất lưới thép. Việc gia công lưới bằng máy giúp tiết kiệm thời gian, sức lao động và nguồn lực hơn so với việc gia công lưới bằng tay.
4. Sản phẩm sau khi chấn cho độ chính xác cao, giảm thiểu sai sót và lỗi phát sinh so với quá trình chấn lưới bằng tay, đảm bảo các sản phẩm đạt đúng yêu cầu kỹ thuật và chất lượng.
5. Máy được thiết kế dễ sử dụng và vận hành, quy trình hoạt động cũng đơn giản, giúp tăng hiệu suất, chất lượng công việc. Ngoài ra, máy cũng có giao diện người dùng thân thiện, giúp người vận hành dễ dàng quan sát và điều khiển quy trình làm việc.