Thông số kỹ thuật/Specifications | |
Điện thế vào/Input voltage (V) | 1 Pha - 380V |
Tần số/ Frequency (Hz) | 50/60 |
Công suất/Capacity (KVA) | 50 |
Chu kỳ công tác/Duty cycle (%) | 60 |
Độ dày vật hàn/Welding thickness (mm) | (0.1-4.0) x 2 |
Đường kính phôi tròn/Round workpiece diameter (mm) | (Ø3.0-Ø12.0) x 2 |
Điều khiển cực hàn/Cylinder control | Khí nén/Pneumatic |
Phương pháp giải nhiệt/Cooling method | Nước/Water |
Khoảng cách từ thân máy đến điểm hàn/Dimension of throat depth (Cm) | 600 |
Khoảng cách giữa gá thau trên và gá thau dưới/Distance between upper brass bracket and lower brass bracket (Mm) | 240 |
Chiều cao từ mặt đất đến điểm hàn/Height from ground to welding point (Mm) | 820 |
Trọng lượng / Weight (Kg) | 370 |
Kích thước / Dimension (Cm) | 1400x1850x600 |