MÁY HÀN BẤM /TABLE WELDING MACHINE | |
Điện thế vào/Input voltage (V) | 1 Phase - 200 |
Tần số/ Frequency (Hz) | 50/60 |
Công suất/Capacity (KVA) | 100 |
Chu kỳ công tác/Duty cycle (%) | 20 |
Điều khiển cực hàn/Cylinder control | Khí nén/Pneumatic |
Phương pháp giải nhiệt/Cooling method | Nước/Water |
Kích thước/Dimension (Cm) | 145x250x110 |